copperhead
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑː.pɜː.ˌhɛd/
Danh từ[sửa]
copperhead /ˈkɑː.pɜː.ˌhɛd/
- (Động vật học) Rắn hổ mang.
Tham khảo[sửa]
- "copperhead", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
copperhead /ˈkɑː.pɜː.ˌhɛd/