coppice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑː.pəs/

Danh từ[sửa]

coppice /ˈkɑː.pəs/

  1. Bãi cây nhỏ (trồng để chất đống dùng hàng năm).

Tham khảo[sửa]