Bước tới nội dung

coprophilous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈprɑː.fə.ləs/

Tính từ

[sửa]

coprophilous /kə.ˈprɑː.fə.ləs/

  1. Ưa phân, chịu phân.

Tham khảo

[sửa]