copte
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔpt/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | copte /kɔpt/ |
copte /kɔpt/ |
Giống cái | copte /kɔpt/ |
copte /kɔpt/ |
copte /kɔpt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
copte /kɔpt/ |
coptes /kɔpt/ |
copte gđ /kɔpt/
Tham khảo[sửa]
- "copte". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)