Bước tới nội dung

coquillage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
coquillage

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ki.jaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coquillage
/kɔ.ki.jaʒ/
coquillages
/kɔ.ki.jaʒ/

coquillage /kɔ.ki.jaʒ/

  1. ; ốc.
  2. Vỏ sò; vỏ ốc.

Tham khảo

[sửa]