coquinerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.kin.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
coquinerie /kɔ.kin.ʁi/ |
coquineries /kɔ.kin.ʁi/ |
coquinerie gc /kɔ.kin.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "coquinerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)