coracoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔr.ə.ˌkɔɪd/

Tính từ[sửa]

coracoid /ˈkɔr.ə.ˌkɔɪd/

  1. Dạng xương quạ.

Danh từ[sửa]

coracoid /ˈkɔr.ə.ˌkɔɪd/

  1. Xương quạ.

Tham khảo[sửa]