Bước tới nội dung

cordeau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔʁ.dɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cordeau
/kɔʁ.dɔ/
cordeaux
/kɔʁ.dɔ/

cordeau /kɔʁ.dɔ/

  1. Dây chăng (để vạch đường thẳng).
  2. Ngòi (châm) mìn.
  3. Dây câu chìm.
    tiré au cordeau — rõ ràng và đều đặn

Tham khảo

[sửa]