Bước tới nội dung

cordiform

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr.də.ˌfɔrm/

Danh từ

[sửa]

cordiform /ˈkɔr.də.ˌfɔrm/

  1. Hình quả tim.

Tham khảo

[sửa]