Bước tới nội dung

cordovan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr.də.vən/

Danh từ

[sửa]

cordovan /ˈkɔr.də.vən/

  1. Da thuộc mềm (gốc từ Cordova, Tây-ban-nha).

Tham khảo

[sửa]