Bước tới nội dung

core memory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr ˈmɛm.ri/

Danh từ

[sửa]

core memory /ˈkɔr ˈmɛm.ri/

  1. (Tech) Bộ nhớ kiểu lõi/nhẫn từ.

Tham khảo

[sửa]