Bước tới nội dung

cork-jacket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔrk.ˈdʒæ.kət/

Danh từ

[sửa]

cork-jacket /ˈkɔrk.ˈdʒæ.kət/

  1. Áo phao, áo bằng li e.

Tham khảo

[sửa]