Bước tới nội dung

cormoran

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
cormoran

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔʁ.mɔ.ʁɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cormoran
/kɔʁ.mɔ.ʁɑ̃/
cormorans
/kɔʁ.mɔ.ʁɑ̃/

cormoran /kɔʁ.mɔ.ʁɑ̃/

  1. (Động vật học) Chim cốc.

Tham khảo

[sửa]