Bước tới nội dung

corn-exchange

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔrn.ɪks.ˈtʃeɪndʒ/

Danh từ

[sửa]

corn-exchange /ˈkɔrn.ɪks.ˈtʃeɪndʒ/

  1. Nơi mua bán ngũ cốc.

Tham khảo

[sửa]