Bước tới nội dung

corn-factor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔrn.ˈfæk.tɜː/

Danh từ

[sửa]

corn-factor /ˈkɔrn.ˈfæk.tɜː/

  1. Chủ nhà máy bột.

Tham khảo

[sửa]