Bước tới nội dung

cornemuseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
cornemuseur

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔʁ.nə.my.zœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cornemuseur
/kɔʁ.nə.my.zœʁ/
cornemuseur
/kɔʁ.nə.my.zœʁ/

cornemuseur /kɔʁ.nə.my.zœʁ/

  1. Người thổi kèn túi.

Tham khảo

[sửa]