cornucopia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɔr.nə.ˈkoʊ.pi.ə/

Danh từ[sửa]

cornucopia /ˌkɔr.nə.ˈkoʊ.pi.ə/

  1. Sừng kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú).
  2. Sự phong phú, sự dồi dào.
  3. Kho hàng lớn.

Tham khảo[sửa]