Bước tới nội dung

hoa quả

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˧ kwa̰ː˧˩˧hwaː˧˥ kwaː˧˩˨hwaː˧˧ waː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˥ kwaː˧˩hwa˧˥˧ kwa̰ːʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

hoa quả

  1. (Bắc Bộ, nói khái quát) Các thứ quả của cây dùng để ăn.
    Mua hoa quả.
    Bán hoa quả.
    Nước hoa quả.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]