Bước tới nội dung

corollaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ʁɔ.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực corollaire
/kɔ.ʁɔ.lɛʁ/
corollaires
/kɔ.ʁɔ.lɛʁ/
Giống cái corollaire
/kɔ.ʁɔ.lɛʁ/
corollaires
/kɔ.ʁɔ.lɛʁ/

corollaire /kɔ.ʁɔ.lɛʁ/

  1. Xem corolle

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
corollaire
/kɔ.ʁɔ.lɛʁ/
corollaires
/kɔ.ʁɔ.lɛʁ/

corollaire /kɔ.ʁɔ.lɛʁ/

  1. (Lôgic; toán học) Hệ luận.
  2. Hệ quả.

Tham khảo

[sửa]