coron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.ʁɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
coron
/kɔ.ʁɔ̃/
corons
/kɔ.ʁɔ̃/

coron /kɔ.ʁɔ̃/

  1. Khóm nhà thợ mỏ.

Tham khảo[sửa]