Bước tới nội dung

corposant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr.pə.ˌsænt/

Danh từ

[sửa]

corposant /ˈkɔr.pə.ˌsænt/

  1. Hòn sáng (thường xuất hiện trên tàu biển khi có bão).

Tham khảo

[sửa]