Bước tới nội dung

correctionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ʁɛk.sjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực correctionnel
/kɔ.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
correctionnels
/kɔ.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
Giống cái correctionnelle
/kɔ.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
correctionnelles
/kɔ.ʁɛk.sjɔ.nɛl/

correctionnel /kɔ.ʁɛk.sjɔ.nɛl/

  1. (Luật học, pháp lý) (thuộc) tiểu hình.
    Tribunal correctionnel — tòa án tiểu hình

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
correctionnelle
/kɔ.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
correctionnelles
/kɔ.ʁɛk.sjɔ.nɛl/

correctionnel gc /kɔ.ʁɛk.sjɔ.nɛl/

  1. Tòa án tiểu hình.

Tham khảo

[sửa]