Bước tới nội dung

correctitude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈrɛk.tə.ˌtuːd/

Danh từ

[sửa]

correctitude /kə.ˈrɛk.tə.ˌtuːd/

  1. Sự đúng đắn, sự chỉnh tề, sự đoan trang.

Tham khảo

[sửa]