correctly
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kə.ˈrɛkt.li/
Phó từ[sửa]
correctly /kə.ˈrɛkt.li/
- Đúng cách thức, phù hợp.
- Đúng đắn, nghiêm chỉnh.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)