correlation detection
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɔr.ə.ˈleɪ.ʃən dɪ.ˈtɛk.ʃən/
Danh từ
[sửa]correlation detection /ˌkɔr.ə.ˈleɪ.ʃən dɪ.ˈtɛk.ʃən/
- (Tech) Sự phát hiện sóng tương quan.
Tham khảo
[sửa]- "correlation detection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)