corroborer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.ʁɔ.bɔ.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
corroborer ngoại động từ /kɔ.ʁɔ.bɔ.ʁe/
- Xác minh.
- Ces faits corroborent mon opinion — những sự kiện đó xác minh ý kiến của tôi
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "corroborer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)