infirmer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.fiʁ.me/

Ngoại động từ[sửa]

infirmer ngoại động từ /ɛ̃.fiʁ.me/

  1. Bác, hủy.
    L’expérience a infirmé cette théorie — thực nghiệm đã bác lý thuyết đó
    Infirmer un jugement — (luật học, pháp lý) hủy một bản án

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]