Bước tới nội dung

corsé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔʁ.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực corsé
/kɔʁ.se/
corsés
/kɔʁ.se/
Giống cái corsée
/kɔʁ.se/
corsées
/kɔʁ.se/

corsé /kɔʁ.se/

  1. Đậm, nồng; thịnh soạn.
    Vin corsé — rượu nồng
    Semonce corsée — lời khiển trách đậm
    Repas corsé — bữa ăn thịnh soạn
  2. Tục tĩu.
    Histoire corsée — chuyện tục tĩu

Tham khảo

[sửa]