Bước tới nội dung

corseter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

corseter ngoại động từ

  1. Lồng khung cứng vào.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Mặc áo nịt cho.

Tham khảo

[sửa]