Bước tới nội dung

corsetiere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɔr.sə.ˈtɪr/

Danh từ

[sửa]

corsetiere /ˌkɔr.sə.ˈtɪr/

  1. Người bán (/ làm) cóoc .

Tham khảo

[sửa]