Bước tới nội dung

corymb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr.ˌɪmb/

Danh từ

[sửa]

corymb /ˈkɔr.ˌɪmb/

  1. (Thực vật học) Ngù (một kiểu cụm hoa).

Tham khảo

[sửa]