coryphaeus
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɔr.ə.ˈfi.əs/
Danh từ
[sửa]coryphaeus số nhiều coryphaei /ˌkɔr.ə.ˈfi.əs/
Tham khảo
[sửa]- "coryphaeus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
coryphaeus số nhiều coryphaei /ˌkɔr.ə.ˈfi.əs/