Bước tới nội dung

cosmogonie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔs.mɔ.ɡɔ.ni/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cosmogonie
/kɔs.mɔ.ɡɔ.ni/
cosmogonies
/kɔs.mɔ.ɡɔ.ni/

cosmogonie gc /kɔs.mɔ.ɡɔ.ni/

  1. (Thiên văn học) ) tinh nguyên học.
  2. (Triết học) Thuyết nguồn gốc vũ trụ.

Tham khảo

[sửa]