cosmology
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɑːz.ˈmɑː.lə.dʒi/
Danh từ[sửa]
cosmology (đếm được và không đếm được, số nhiều cosmologies)
Ghi chú sử dụng[sửa]
Đừng nhầm lẫn với cosmetology.
Tham khảo[sửa]
- "cosmology". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)