cosmetology
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌkɑːz.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/
Từ nguyên
Từ:
- cosmetic, từ tiếng Hy Lạp cổ κοσμητική (kosmetike), từ κοσμητής (kosmetes), từ κοσμέω (kosmeo).
- -ology, từ -logy, từ tiếng Latinh -logia, từ tiếng Hy Lạp -λογία.
Danh từ
cosmetology (không đếm được) /ˌkɑːz.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/
Ghi chú sử dụng
Đừng nhầm lẫn với cosmology.
Từ liên hệ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cosmetology”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)