cosmetology
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑːz.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/
Từ nguyên
[sửa]Từ:
- cosmetic, từ tiếng Hy Lạp cổ κοσμητική (kosmetike), từ κοσμητής (kosmetes), từ κοσμέω (kosmeo).
- -ology, từ -logy, từ tiếng Latinh -logia, từ tiếng Hy Lạp -λογία.
Danh từ
[sửa]cosmetology (không đếm được) /ˌkɑːz.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/
Ghi chú sử dụng
[sửa]Đừng nhầm lẫn với cosmology.
Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "cosmetology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)