Bước tới nội dung

cosmetology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌkɑːz.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/

Từ nguyên

Từ:

Danh từ

cosmetology (không đếm được) /ˌkɑːz.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/

  1. Khoa mỹ dung.

Ghi chú sử dụng

Đừng nhầm lẫn với cosmology.

Từ liên hệ

Tham khảo