cosmonaute
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔs.mɔ.nɔt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cosmonaute /kɔs.mɔ.nɔt/ |
cosmonautes /kɔs.mɔ.nɔt/ |
cosmonaute gđ /kɔs.mɔ.nɔt/
Tham khảo
[sửa]- "cosmonaute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)