cost analysis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔst ə.ˈnæ.lə.səs/

Danh từ[sửa]

cost analysis /ˈkɔst ə.ˈnæ.lə.səs/

  1. (Tech) Phân tích giá cả, phân tích giá thành.

Tham khảo[sửa]