giá thành
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˥ tʰa̤jŋ˨˩ | ja̰ː˩˧ tʰan˧˧ | jaː˧˥ tʰan˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˩˩ tʰajŋ˧˧ | ɟa̰ː˩˧ tʰajŋ˧˧ |
Danh từ
[sửa]giá thành
- Chi phí của xí nghiệp vào việc sản xuất một sản phẩm, bao gồm tiền lương công nhân, tiền mua nguyên liệu vật liệu, nhiên liệu, tiền khấu hao về tài sản cố định và những chi phí vào việc quản lý và phục vụ sản xuất.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "giá thành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)