cothurne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.tyʁn/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cothurne
/kɔ.tyʁn/
cothurnes
/kɔ.tyʁn/

cothurne /kɔ.tyʁn/

  1. (Sử học) Giày cao gót (của diễn viên bi kịch).

Tham khảo[sửa]