cotiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.ti.ze/

Nội động từ[sửa]

cotiser nội động từ /kɔ.ti.ze/

  1. Góp tiền, đóng tiền.

Tham khảo[sửa]