Bước tới nội dung

coulage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coulage
/ku.laʒ/
coulage
/ku.laʒ/

coulage /ku.laʒ/

  1. Sự đổ cho chảy (vào cái gì).
  2. Sự chảy (chất lỏng).
  3. (Thân mật) Sự lãng phí.
    Coulage énorme dans la maison — lãng phí lớn trong gia đình

Tham khảo

[sửa]