coulage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ku.laʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
coulage /ku.laʒ/ |
coulage /ku.laʒ/ |
coulage gđ /ku.laʒ/
- Sự đổ cho chảy (vào cái gì).
- Sự chảy (chất lỏng).
- (Thân mật) Sự lãng phí.
- Coulage énorme dans la maison — lãng phí lớn trong gia đình
Tham khảo
[sửa]- "coulage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)