Bước tới nội dung

counter-approach

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ə.ˈproʊtʃ/

Danh từ

[sửa]

counter-approach (thường) số nhiều /ˈkɑʊn.tɜː.ə.ˈproʊtʃ/

  1. (Quân sự) Luỹ cản tấn công (từ ngoài vào).

Tham khảo

[sửa]