Bước tới nội dung

counter-productive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.prə.ˈdək.tɪv/

Tính từ

[sửa]

counter-productive /ˈkɑʊn.tɜː.prə.ˈdək.tɪv/

  1. Phản tác dụng.

Tham khảo

[sửa]