Bước tới nội dung

counter-tenor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈtɛ.nɜː/

Danh từ

[sửa]

counter-tenor /ˈkɑʊn.tɜː.ˈtɛ.nɜː/

  1. Giọng nam cao.

Tham khảo

[sửa]