counterfoil
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌfɔɪɫ/
Danh từ
[sửa]counterfoil /.ˌfɔɪɫ/
- Cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé... ).
Tham khảo
[sửa]- "counterfoil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
counterfoil /.ˌfɔɪɫ/