countervailing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɑʊn.tɜː.ˈveɪ.ɫiɳ/

Động từ[sửa]

countervailing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "countervail" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

countervailing /ˌkɑʊn.tɜː.ˈveɪ.ɫiɳ/

  1. Bù lại, đắp.

Tham khảo[sửa]