Bước tới nội dung

country-seat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkən.tri.ˈsit/

Danh từ

[sửa]

country-seat /ˈkən.tri.ˈsit/

  1. Biệt thự của phú ông.

Tham khảo

[sửa]