Bước tới nội dung

coupant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ku.pɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực coupant
/ku.pɑ̃/
coupants
/ku.pɑ̃/
Giống cái coupante
/ku.pɑ̃t/
coupantes
/ku.pɑ̃t/

coupant /ku.pɑ̃/

  1. Cắt đứt, sắc.
    Des ciseaux coupants — kéo sắc
  2. (Nghĩa bóng) Xẵng, hách.
    Ton coupant — giọng hách

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]