Bước tới nội dung

coupole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
coupole

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coupole
/ku.pɔl/
coupoles
/ku.pɔl/

coupole gc /ku.pɔl/

  1. (Kiến trúc) Vòm, vòm bát úp.
  2. (Quân sự) Đỉnh vòm (của công sự).
    la Coupole — Viện hàn lâm Pháp

Tham khảo

[sửa]