coupole
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]
Cách phát âm
- IPA: /ku.pɔl/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| coupole /ku.pɔl/ |
coupoles /ku.pɔl/ |
coupole gc /ku.pɔl/
- (Kiến trúc) Vòm, vòm bát úp.
- (Quân sự) Đỉnh vòm (của công sự).
- la Coupole — Viện hàn lâm Pháp
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “coupole”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)