courcaillet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

courcaillet

  1. Tiếng cắc cay (của chim cay).
  2. Còi cắc cay (bắt chước tiếng chim cay).

Tham khảo[sửa]